Tem nhãn chống thấm (Moisture-Resistant Labels) là gì ? Hướng dẫn kỹ thuật cho in ấn & dán thực tế
Khi nào thì cần dùng tem chống thấm nước ?
Bạn sẽ cần đến tem chống thấm nước khi sản phẩm của bạn ở trong các môi trường: ngưng tụ hơi nước/tủ mát/tủ đông, dán lên bề mặt có thể ẩm hoặc “đổ mồ hôi” (chai PET, thủy tinh, lon, hộp nhựa).
Yêu cầu: mực không loang, bề mặt không rộp, khó bong mép khi gặp nước/lạnh, chữ barcode vẫn đọc được sau khi ướt/lau.
Ngành: đồ uống lạnh, F&B take-away, thực phẩm sơ chế, mỹ phẩm phòng tắm, hóa phẩm vệ sinh, kho lạnh.
2) Cấu trúc nhãn
Một con tem, nhãn chống thấm chuẩn gồm 4 lớp:
Face stock (vật liệu bề mặt) – nơi in nội dung (PP/BOPP, PET, PVC/Vinyl, giấy tổng hợp).
Topcoat/Lớp bảo vệ – vecni UV hoặc cán màng BOPP (mờ/bóng) để chống nước/trầy.
Keo (adhesive) – acrylic lạnh/freezer, hot-melt rubber, hoặc keo đặc thù dán bề mặt ướt (WRA).
Liner (đế) – Glassine 60–80 g/m² hoặc PET liner cho tốc độ dán cao, ma sát thấp.
3) Chọn vật liệu bề mặt (face stock)
Vật liệu Độ dày tham khảo Ưu điểm Lưu ý
BOPP (PP) trắng/mờ/trong 50–60µm 50–60 µm Rẻ – bền – chống nước tốt – co giãn vừa phải, ôm chai Dễ co nhẹ theo nhiệt; bề mặt trơn cần topcoat phù hợp công nghệ in
PET trắng/trong 50µm ~50 µm Ổn định kích thước, chịu nhiệt/độ ẩm tốt, khó rách Giá cao hơn BOPP; bề mặt cứng → rất hợp môi trường khắc nghiệt
PVC/Vinyl 70–80µm 70–80 µm Dẻo, bám bề mặt cong tốt, chịu nước Có thể “đổ dầu” theo thời gian; cân nhắc môi trường thực phẩm
Giấy tổng hợp (Yupo/PP tổng hợp 80–110µm) 80–110 µm In đẹp, không tan nước Cần cán màng để chống trầy; độ cứng cao hơn PP
Kinh nghiệm nhanh: Đa số sản phẩm đồ uống lạnh chọn BOPP 60µm + keo acrylic freezer + cán BOPP là hiệu quả/kinh tế. Môi trường ướt liên tục, va chạm mạnh → PET 50µm + keo WRA/ice-bucket.
4) Keo dán (adhesive) – đặc tính cần quan tâm
Acrylic permanent (chuẩn): bền hóa chất, bền UV; nhiệt độ sử dụng (service) thường -20°C → +80°C; nhiệt độ dán (application) tùy hệ, thường +5°C trở lên.
Acrylic lạnh/freezer: thiết kế cho application thấp (đến -5°C), bám tốt khi có ngưng tụ; phù hợp dán chai lạnh/tủ mát.
Hot-melt/Rubber: độ bám đầu (tack) rất cao, hữu ích khi bề mặt nhám/khó dán; chịu nhiệt kém hơn acrylic, dễ “chảy” trong nóng.
Keo WRA/“ice-bucket”: tối ưu chống bong trong xô đá/nước; thường là hệ acrylic đặc thù, cần test “ngâm đá” thực tế.
3 chỉ số keo nên hỏi nhà cung cấp:
Initial Tack (bám đầu), Peel (lực bóc) & Shear (chịu trượt), kèm Application/Service Temp.
Dwell time: đa số keo đạt lực dán tối ưu sau 24 giờ; đừng đánh giá ngay khi vừa dán xong.
5) Công nghệ in phù hợp & lớp bảo vệ
Flexo UV: phổ biến cho nhãn cuộn số lượng lớn; mực UV kháng nước tốt, sắc nét; dễ tích hợp vecni UV/lamination inline.
Offset UV (cuộn/tờ): chất lượng cao; cần vật liệu/topcoat tương thích.
Kỹ thuật số
Toner khô (EP): Konica/Xeikon/OKI… bền nước tốt khi cán màng.
HP Indigo: cần primer/topcoat đúng loại; nên cán màng cho môi trường ẩm.
UV-inkjet: mực cứng, bám tốt lên PP/PET; kháng nước rất ổn, chịu trầy cao.
Water-based inkjet: bắt buộc topcoat cho PP/PET; nếu không sẽ lem khi gặp nước.
Bảo vệ sau in
Cán màng BOPP 20–30µm (mờ/bóng): tăng chống nước + chống trầy rõ rệt, nên dùng cho môi trường ẩm.
Vecni UV: rẻ, bóng; chống nước ổn nhưng chống trầy kém hơn màng.
6) Quy trình dán trên bề mặt ẩm/ngưng tụ
Lau khô nhanh vùng dán (khăn giấy/khăn không xơ).
Không chạm tay vào vùng keo.
Áp lực chà bằng miếng gạt/mép vải để đẩy bọt nước/khí; giữ vài giây cho keo “ăn” bề mặt.
Nếu bề mặt đang rất lạnh (<0°C), cân nhắc: Dùng keo freezer/WRA, hoặc Tiền xử lý: để chai/thùng ra ngoài 3–5 phút giảm ngưng tụ rồi dán. 7) Quy tắc thiết kế & tiền kỳ (prepress) Bleed: 2–3 mm; vùng an toàn: ≥1,5 mm. Bo góc: ≥2 mm để giảm bong mép khi ngâm nước/chà rửa. Trapping: 0,1–0,2 mm cho nền đậm dưới chữ/trắng gợn. Overprint: đen text nhỏ overprint; tránh khung viền mỏng sát mép. Mực tổng: Offset UV/EP thường ≤300%; với kỹ thuật số tùy máy (260–320%). Barcode: để vùng yên tĩnh (quiet zone), không cán chồng kim tuyến/metallic lên mã; độ tương phản cao để máy quét sau khi ướt vẫn đọc. File: CMYK + profile nhà in; ảnh 300 dpi; outline font; embed hình. Dán cuộn: yêu cầu hướng tháo (unwind), lõi (core) 1″/1.5″/3″, OD cuộn tối đa, số tem/cuộn. Khoảng cách tem: 2–3 mm để bế – bóc thải (matrix stripping) ổn định. 8) Gia công bế & cuộn Bế tròn (rotary): nhanh, ổn định cho cuộn lớn; cần độ sâu ổn để không cắt đứt liner. Bế phẳng: linh hoạt, chi phí khuôn thấp khi nhiều hình dạng. Liner PET khuyến nghị khi tốc độ dán cao hoặc tem nhỏ (giảm rách/glassine break). Kiểm soát sai số: ±0,3–0,5 mm tùy công nghệ; nếu có cửa sổ trong suốt hãy tăng bù trừ (chừa biên). 9) Thử nghiệm & kiểm định thực tế (QC) Ice-bucket test: dán lên chai, ngâm nước đá 0–4°C ≥1 giờ, sau đó lau/miết mạnh → kiểm mép bong, bạc màu. Fridge cycle: 24h tủ mát (4°C) → nhiệt phòng → 4°C (lặp 3 chu kỳ). Rub/Scuff test: cọ xát 200–500 lần với vải/miếng mút ẩm, kiểm trầy. Peel-test tại xưởng: bóc góc 180°, so sánh giữa vật liệu/keo khác nhau. Hóa chất nhẹ: xịt xà phòng loãng/cồn 30% → lau 10–20 lần, kiểm phai mực/nhăn màng. Dwell: đánh giá lại sau 24 giờ để phản ánh lực dán thật. 10) Cấu hình khuyến nghị theo kịch bản Đồ uống lạnh (chai nhựa thủy tinh đọng sương) Face: BOPP 60µm trắng/mờ; Keo: Acrylic Freezer/WRA; Bảo vệ: Cán BOPP mờ/bóng 25–30µm; In: Flexo UV / EP Digital / UV-inkjet. Tủ đông/đá lạnh liên tục Face: PET 50µm; Keo: WRA/Ice-bucket; Bảo vệ: Cán BOPP; In: Flexo UV/UV-inkjet. Mỹ phẩm phòng tắm/dầu gội Face: BOPP hoặc PET; Keo: Acrylic permanent chất lượng cao; Bảo vệ: Cán màng; In: Flexo UV/EP. Bề mặt khó dán/nhám Face: PP/PVC; Keo: Hot-melt/Rubber high-tack; Bảo vệ: cán màng. 11) Biểu mẫu đặt hàng (Spec Sheet) – copy & gửi khách Sản phẩm: Tem nhãn chống ẩm cho … Kích thước & hình dạng: … (bo góc ≥2 mm) Vật liệu (Face): BOPP 60µm / PET 50µm / khác … Keo (Adhesive): Acrylic Freezer / WRA / Hot-melt … (Nhiệt độ dán … °C; Môi trường sử dụng … °C) Lớp bảo vệ: Cán BOPP mờ/bóng 25–30µm / UV varnish. In: Flexo UV / EP Digital / UV-inkjet / Offset UV (profile …) Cuộn: Hướng tháo (Unwind …), Lõi 3″ (hoặc 1″, 1.5″), OD tối đa …, số tem/cuộn … Khoảng cách tem: 2–3 mm; sai số: ±0,3–0,5 mm. Barcode: loại …, yêu cầu quiet-zone … Kiểm tra thực tế: Ice-bucket 1h; Fridge cycle; Rub test. File in: PDF/X-1a hoặc PDF in 300 dpi, CMYK, bleed 3 mm, outline font. 12) Lỗi thường gặp & cách tránh Bong mép sau vài giờ → Góc quá vuông, không cán màng, hoặc keo không hợp nhiệt độ dán. → Bo góc, đổi keo freezer, tăng áp lực dán. Mực loang → In water-based không topcoat/không cán màng. → Thêm topcoat/cán màng. Tem nhăn trên chai cong → Vật liệu quá cứng, chiều dán sai. → Dùng BOPP dẻo hơn và set lại unwind. Barcode khó quét sau khi ướt → Tương phản thấp/cán phủ hiệu ứng. → Tăng tương phản, tránh phủ bóng kim tuyến lên mã. Tóm tắt “chọn nhanh” 80% ca F&B: BOPP 60µm + keo acrylic freezer + cán BOPP → in Flexo UV/EP, dán tốt tủ mát/ngưng tụ. Môi trường ướt nặng/xô đá: PET 50µm + keo WRA + cán BOPP. Bề mặt nhám/khó dán: ưu tiên hot-melt high-tack.